Có 2 kết quả:

复发 fù fā ㄈㄨˋ ㄈㄚ復發 fù fā ㄈㄨˋ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to recur (of a disease)
(2) to reappear
(3) to relapse (into a former bad state)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to recur (of a disease)
(2) to reappear
(3) to relapse (into a former bad state)

Bình luận 0